Có 2 kết quả:
竖起耳朵 shù qǐ ěr duo ㄕㄨˋ ㄑㄧˇ ㄦˇ • 豎起耳朵 shù qǐ ěr duo ㄕㄨˋ ㄑㄧˇ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prick up one's ears
(2) to strain to hear sth
(2) to strain to hear sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prick up one's ears
(2) to strain to hear sth
(2) to strain to hear sth
Bình luận 0